1 | | Bài giảng kỹ thuật điện và điện tử / Trần Kim Khôi, Nguyễn Văn Hoà . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 171 tr.;24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14807, GT14886-GT14893, GT16767-GT16774 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
2 | | Cơ sở tiêu chuẩn hoá và đo lường / Trần Thị Dung (chủ biên) . - H. : Giáo dục, 1999. - 172 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010010-TK09010014 Chỉ số phân loại: 389 |
3 | | Điều khiển tự động và đo lường / Lê Tòng . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14568-GT14572 Chỉ số phân loại: 629.801 |
4 | | Đo lường sự hài lòng của đối tượng tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện tại TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Mai Văn Thủy; Người hướng dẫn: Trần Thị Thu Thủy . - 2014. - 94 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2668 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 364 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004326, TK08004327 Chỉ số phân loại: 621.39 |
6 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần 2 có bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 325 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17367 Chỉ số phân loại: 621.39 |
7 | | Empirical measurement and analysis of productivity and technological change / J.R. Norsworthy , S.L. Jang . - Amsterdam : North - Holland, 1992. - 317 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 338 |
8 | | Gia công CNC và đo lường chính xác = CNC processing - Precision measuring - Basic drawing (Mechanical technology) / Yoo Byung Seok, Jang Hyun Soon; Người dịch: Lê Giang Nam, Nguyễn Đức Hiếu, Trần Văn Nghĩa . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 176 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK15393-TK15395 Chỉ số phân loại: 621.9 |
9 | | Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường / Nguyễn Văn Hòa (chủ biên), Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo dục, 2008. - 392tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006356-GT09006365 Chỉ số phân loại: 621.37 |
10 | | Giáo trình kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép / Trịnh Huy Đỗ (Chủ biên) . - Hà Nội : Hà Nội, 2005. - 204 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006366-GT09006375 Chỉ số phân loại: 621.8 |
11 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội ; Giáo dục, 2009. - 230 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14823-TK14827 Chỉ số phân loại: 621.37 |
12 | | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004131, TK08004133, TK08004134 Chỉ số phân loại: 621.8028 |
13 | | Kỹ thuật đo: Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục và đào tạo . Tập 1, Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa. / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14843-TK14847 Chỉ số phân loại: 621.8028 |
14 | | Nghiên cứu cải tiến máy kéo kim loại MTS tại trung tâm thí nghiệm thực hành khoa Cơ điện và công trình phục vụ đào tạo / Trần Văn Tùng; Người phản biện: Lê Văn Thái . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 1. - tr. 91-96 Thông tin xếp giá: BT2890 |
15 | | Pháp lệnh đo lường và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 2002. - 24tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005541-TK08005544 Chỉ số phân loại: 348.597 |
16 | | Phát triển, bảo đảm chất lượng chương trình đào tạo và đo lường đánh giá chuẩn đầu ra / Đinh Thành Việt (Chủ biên), Trần Thị Hà Vân . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 202 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25198-TK25201 Chỉ số phân loại: 378.1 |
17 | | Quản trị KPI - Công cụ vận hành tổ chức và nhân sự một cách hiệu quả / Kazuya Kusumoto; Phan Thu (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25042 Chỉ số phân loại: 658.4013 |
18 | | Quản trị KPI: Công cụ vận hành tổ chức và nhân sự một cách hiệu quả / Kazuya Kusumoto; Phan Thu (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24527 Chỉ số phân loại: 658.4013 |
19 | | Tiêu chuẩn đo lường chất lượng / Tổng cục đo lường chất lượng . - H. - 44tr Thông tin xếp giá: TC81 Chỉ số phân loại: 389.6 |
20 | | Vật lý kỹ thuật / Đặng Hùng (Chủ biên ),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14609-TK14613 Chỉ số phân loại: 621.3 |
21 | | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - In lần thứ 3. - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 405tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004542, TK08004543 Chỉ số phân loại: 621 |